ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
シリーズ | Xe ri,cấp số | |
私立 | しりつ | Tư nhân lập ra,tư lập |
資料 | しりょう | Tư liệu ,tài năng,dữ liệu |
汁 | しる | Nước ép hoa quả,súp |
素人 | しろうと | Người nghiệp dư,người mới vào nghề,người chưa có kinh nghiệm |
芯 | しん | Tủy,trái tim,tâm tâm,đáy lòng,phần cốt lỏi |
新幹線 | しんかんせん | Tàu siêu tốc |
真空 | しんくう | Chân không |
信ずる | しんずる | Tin tưởng,tin vào |
心身 | しんしん | Tâm hồn và thể chất |
申請 | しんせい | Thỉnh cầu,yêu cầu |
人造 | じんぞう | Nhân tạo |
寝台 | しんだい | Giường,cái giường |
診断 | しんだん | Chẩn đoán |
侵入 | しんにゅう | Xâm nhập,xâm lược |
人文科学 | じんぶんかがく | Khoa học nhân văn |
深夜 | しんや | Khuya khoắt,đêm sâu,đêm khuya |
森林 | しんりん | Rừng rú |
親類 | しんるい | Thân thuộc ,họ hàng |
神話 | しんわ | Thần thoại |