ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
概論 | がいろん | Khái luận ,tóm tắt |
帰す | かえす | Cho về,trả về |
却って | かえって | Ngược lại |
代える | かえる | Thay thế ,trao đổi |
反る | かえる | Di chuyển ,đường cong |
家屋 | かおく | Nhà ,xây dựng |
係わる | かかわる | Liên quan |
書留 | かきとめ | Điền vào,ghi vào,gửi đảm bảo |
書取 | かきとり | Viết chính tả |
垣根 | かきね | Hàng rào |
掻く | かく | Cào ,bới,gãi,đổ mồ hôi |
嗅ぐ | かぐ | Ngửi có mùi |
架空 | かくう | Điều hư cấu,điều tưởng tượng |
各自 | かくじ | Mỗi,mỗi cái riêng rẽ,mỗi cá nhân |
拡充 | かくじゅう | Sự mở rộng |
学術 | がくじゅつ | Học thuật,khoa học nghệ thuật,lý thuyết |
各地 | かくち | Mọi nơi,khắp mọi nơi |
拡張 | かくちょう | Sự mở rộng |
角度 | かくど | Góc độ |
学年 | がくねん | Năm học |