ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
しぼむ | Héo tàn,héo queo,chắc chắn ,ổn định | |
絞る | しぼる | Vắt |
縞 | しま | Kẻ hoa |
地味 | じみ | Giản dị,mộc mạc,đơn giản |
しみじみ | Nhiệt tình,sâu sắc | |
氏名 | しめい | Họ tên |
締切 | しめきり | Hạn cuối,hạn chót |
締め切る | しめきる | Đóng,chấm dứt,ngừng ,thôi |
湿る | しめる | Ẩm ướt |
ジャーナリスト | Nhà báo | |
社会科学 | しゃかいかがく | Môn khoa học xã hội |
しゃがむ | Ngồi xổm,ngồi chơi | |
蛇口 | じゃぐち | Vòi nước |
弱点 | じゃくてん | Nhược điểm,điểm yếu |
車庫 | しゃこ | Nhà để xe,gara |
車掌 | しゃしょう | Người phục vụ,người bán vé |
写生 | しゃせい | Vẽ phác |
社説 | しゃせつ | Xã thuyết,xã luận |
しゃっくり | Sự nấc,nấc | |
シャッター | Nút bấm |