ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
刺身 | さしみ | Gỏi cá,sasimi |
刺す | さす | Xiên,găm,đâm,thọc,châm chích |
挿す | さす | Đính thêm,gắn vào |
注す | さす | Dội,thêm vào,rót vào |
射す | さす | Chích,cho vào,dâng lên |
流石 | さすが | Quả là,tốt,tuyệt,như mong đợi |
撮影 | さつえい | Sự chụp ảnh |
雑音 | ざつおん | Tạp âm |
さっさと | Nhanh chóng ,khẩn trương | |
早速 | さっそく | Ngay lập tức,không một chút chần chờ |
錆 | さび | Han,gỉ,gỉ sét |
錆びる | さびる | Han gỉ,mai một |
座布団 | ざぶとん | Đệm,đệm ngồi |
冷ます | さます | Làm lạnh,làm nguội |
妨げる | さまたげる | Gây trở ngại,ảnh hưởng |
冷める | さめる | Nguội đi,nguội lạnh,lạnh đi |
さようなら | Chào biệt | |
再来月 | さらいげつ | Tháng tới |
再来週 | さらいしゅう | Tuần sau nữa |
再来年 | さらいねん | Năm tới nữa |