ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
サラリーマン | Nhân viên làm việc văn phòng,người làm công ăn lương | |
騒がしい | さわがしい | Ồn ào,xôn xao,tấp nập |
さわやか | Dễ chịu,sảng khoái | |
三角 | さんかく | Tam giác,hình tam giác |
算数 | さんすう | Số học,phép toán |
酸性 | さんせい | Tính a xít |
産地 | さんち | Nơi sản xuất |
サンプル | Đơn giản | |
山林 | さんりん | Rừng rậm |
仕上がる | しあがる | Hoàn thiện,hoàn thành |
しあさって | Ngày kìa,3 ngày sau | |
シーズン | Mùa | |
シーツ | Khăn trải giường,lá,bảng tính | |
寺院 | じいん | Thiền lâm,chùa chiền |
しいんと(する) | Im lặng như tờ | |
自衛 | じえい | Tự vệ |
塩辛い | しおからい | Muối tiêu |
司会 | しかい | Hội đồng thành phố,chủ trì,dẫn chương trình |
四角 | しかく | Hình vuông |
四角い | しかくい | Hình vuông |