ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
将棋 | しょうぎ | Cờ tướng,cờ bạc |
蒸気 | じょうき | Hơi nước |
定規 | じょうぎ | Thước kẻ |
上級 | じょうきゅう | Thượng cấp,cấp trên |
商業 | しょうぎょう | Thương nghiệp |
消極的 | しょうきょくてき | Tính tiêu cực |
賞金 | しょうきん | Tiền thưởng |
上下 | じょうげ | Lên xuống,trên và dưới |
障子 | しょうじ | Vách ngăn,cửa sổ kéo |
商社 | しょうしゃ | Hãng buôn,công ty thương mại |
乗車 | じょうしゃ | Lên xe |
上旬 | じょうじゅん | Mười ngày đầu của tháng |
生ずる | しょうずる | Gây ra,sinh ra |
小数 | しょうすう | Số thập phân |
商店 | しょうてん | Thương điếm ,hiệu buôn,cửa hiệu |
焦点 | しょうてん | Tiêu điểm |
消毒 | しょうどく | Tiêu độc,khử trùng |
勝敗 | しょうはい | Thắng bại |
蒸発 | じょうはつ | Biến mất ,bốc hơi,lặn mất tăm hơi |
賞品 | しょうひん | Phần thưởng |