ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
中旬 | ちゅうじゅん | Trung tuần,10 ngày giữa một tháng |
抽象 | ちゅうしょう | Trừu tượng |
中世 | ちゅうせい | Thời trung cổ |
中性 | ちゅうせい | Trung tính |
中途 | ちゅうと | Giữa chừng |
中年 | ちゅうねん | Trung niên |
超過 | ちょうか | Vượt quá,số lượng thừa |
彫刻 | ちょうこく | Điêu khắc |
長所 | ちょうしょ | Sở trường,điểm mạnh |
長女 | ちょうじょ | Con gái lớn,trưởng nữ |
調整 | ちょうせい | Điều chỉnh |
調節 | ちょうせつ | Điều tiết |
長短 | ちょうたん | Đoản trường,dài ngắn |
頂点 | ちょうてん | Đỉnh cao,đỉnh |
長男 | ちょうなん | Trưởng nam |
長方形 | ちょうほうけい | Hình chữ nhật |
調味料 | ちょうみりょう | Đồ gia vị |
チョーク | Phấn viết,van điều chỉnh | |
直後 | ちょくご | Ngay sau khi |
直線 | ちょくせん | Đường thẳng,thẳng băng |