ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
付合う | つきあう | Kết hợp,giao tiếp,liên kết |
突き当たり | つきあたり | Cuối,ngõ cụt |
き当たる | つきあたる | Gặp phải khó khăn,gặp phải chướng ngại,đến chỗ tận cùng |
月日 | つきひ | Ngày tháng |
点く | つく | Chiếu sáng,thắp sáng,bắt lửa |
突く | つく | Xúi,thở ra,xông vào |
次ぐ | つぐ | Tiếp theo,đứng sau,sau |
作る/造るつくる | Làm,chế tạo | |
着ける | つける | Mặc,đeo |
点ける | つける | Thắp sáng,đốt,châm |
浸ける | つける | Ngâm ,thấm |
伝わる | つたわる | Được truyền,được chuyển giao |
突っ込む | つっこむ | Tham dự,xông vào,xuyên qua,say mê |
務める | つとめる | Nhẫn nại chịu đựng,làm việc |
努める | つとめる | Cố gắng,nỗ lực |
綱 | つな | Dây thừng,sợi dây thừng,dây chảo |
繋がり | つながり | Mối liên hệ,mối quan hệ |
繋がる | つながる | Liên quan,liên hệ |
繋げる | つなげる | Nối,buộc,liên quan |
粒 | つぶ | Hạt,hội |