ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
方言 | ほうげん | Tiếng địa phương |
坊さん | ぼうさん | Hòa thượng |
防止 | ぼうし | Đề phòng ,phòng cháy |
方針 | ほうしん | Phương châm |
包装 | ほうそう | Đóng gói,bao bì |
法則 | ほうそく | Quy luật,quy tắc |
包帯 | ほうたい | Băng bó,băng |
膨大 | ぼうだい | Lớn lên,to ra,khổng lồ |
庖丁 | ほうちょう | Dao lớn |
方程式 | ほうていしき | Phương trình,biểu thức |
防犯 | ぼうはん | Phòng chống tội phạm |
方面 | ほうめん | Phương diện ,bề mặt |
坊や | ぼうや | Con trai |
放る | ほうる | Không để ý,bỏ mặc |
ボーナス | Tiền thưởng | |
朗らか | ほがらか | Vui vẻ ,sung sướng |
牧場 | ぼくじょう | Đồng cỏ,bãi cỏ,bãi chăn thả |
牧畜 | ぼくちく | Chăn nuôi |
保健 | ほけん | Bảo hiểm |
募集 | ぼしゅう | Chiêu tập,chiêu mộ,tuyển mộ |