ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
おかけください | Mời ngồi | |
おかげさまで | Nhờ trời,nhờ bạn | |
おかず | Món ăn phụ,đi kèm cho các món cơm | |
拝む | おがむ | Thờ phượng ,cầu xin |
お代わり | おかわり | Bát nữa ,cốc nữa |
補う | おぎなう | Đền bù,bổ sung |
おきのどくに | Tôi rất tiếc khi nghe điều đó | |
屋外 | おくがい | Ngào trời |
おくさん | Vợ ,vợ của bạn | |
送り仮名 | おくりがな | Chữ kana viết sau chữ hán để hoàn thành cách đọc một chữ |
おげんきで | Hãy giữ gìn sức khỏe | |
怠る | おこたる | Bỏ bê ,sao lãng |
押える | おさえる | Ngăn chặn ,ấn xuống |
おさきに | Trước khi,trước đây | |
納める | おさめる | Cung cấp,chấp nhận |
治める | おさめる | Cai trị,quản lý,chinh phục |
惜しい | おしい | Đáng tiếc,đáng thất vọng |
御辞儀 | おじぎ | Cúi chào |
叔父さん | おじさん | Chú |
おしゃれ | Ăn diện,trưng diện |