ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
跳ぶ | とぶ | Nhảy lên,bật lên,nhảy |
留まる | とまる | Dừng lại,lưu lại,đóng lại |
泊める | とめる | Dừng lại,lưu lại,giữ lại |
ともかく | Nói chung,dù sao,dù thế nào | |
捕える | とらえる | Giữ,nắm bắt |
取り入れるとりいれる | Áp dụng,đưa vào,cầm lấy,tiếp thu | |
取り消す | とりけす | Xóa bỏ,hủy bỏ |
取り出す | とりだす | Móc ra,rút ra,chọn ra,nạo vét |
採る | とる | Chấp nhận,thừa nhận,hái |
捕る | とる | Nắm,bắt,bắt giữ |
トレーニング | Sự huấn luyện,học tập | |
丼 | どんぶり | Bát sứ |
内科 | ないか | Nội khoa,khoa nội |
内線 | ないせん | Nội tuyến |
ナイロン | nylon | |
治す | なおす | Sửa chữa,chữa trị |
永い | ながい | Dài,dài lâu |
仲直り | なかなおり | Sự hòa giải |
長引く | ながびく | Lai rai,kéo dài |
中身 | なかみ | Bên trong,nội dung |