ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
溶く | とく | Làm tan ra |
退く | どく | Thoái,rút |
特殊 | とくしゅ | Đặc biệt,đặc thù |
特色 | とくしょく | Đặc sắc |
特長 | とくてい | Định trước |
特売 | とくばい | Bàn rẻ,bán hóa giá |
溶け込む | とけこむ | Tan vào,hòa tan vào ,chảy vào |
溶ける | とける | Chảy ra,chảy |
退ける | どける | Loại bỏ,đẩy lùi,lấy đi |
床の間 | とこのま | Tủ tường |
床屋 | とこや | Hiệu cắt tóc |
所々 | ところどころ | Đây đó |
都心 | としん | Trung tâm thành phố,trung tâm đô thị |
戸棚 | とだな | Giá đựng bát đĩa ,tủ bếp |
とっくに | Xa xưa,thời gian dài trước đây | |
どっと | Bất thình lình,bất chợt | |
整う | ととのう | Được chuẩn bị |
留まる | とどまる | Dừng lại,lưu lại,đóng lại |
どなる | Gào lên,hét lên | |
飛び込む | とびこむ | Nhảy vào,lao mình vào |