ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
標識 | ひょうしき | Dấu vết,dấu tích |
標準 | ひょうじゅん | Tiêu chuẩn |
標本 | ひょうほん | Mẫu vật,tiêu bản |
評論 | ひょうろん | Bình luận |
平仮名 | ひらがな | Chữ hiragana |
ビルディング | Tòa nhà cao tầng | |
昼寝 | ひるね | Ngủ trưa |
広げる | ひろげる | Mở rộng,bành ,kéo |
広さ | ひろさ | Bề rộng,chiều rộng,biên độ |
広場 | ひろば | Quảng trường |
広々 | ひろびろ | Rộng lớn,rộng rãi |
広める | ひろめる | Loan tin,truyền tin,tuyên truyền |
ピンク | Màu hồng | |
便箋 | びんせん | Giấy viết thư,đồ văn phòng phẩm |
瓶詰 | びんづめ | Sự đóng chai |
ファスナー | Móc cài,quai móc ,then cài | |
風船 | ふうせん | Khí cầu |
不運 | ふうん | Không may mắn ,sự bất hạnh |
殖える | ふえる | Tăng,nhân lên |
深まる | ふかまる | Sâu thêm,sâu sắc thêm |