ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
田ぼ | たんぼ | Ruộng nước |
退院 | たいいん | Ra viện |
大学院 | だいがくいん | Cao học |
大工 | だいく | Thợ mộc |
体系 | たいけい | Hệ thống,cấu tạo |
太鼓 | たいこ | Cái trống,trống lục lạc |
対策 | たいさく | Đối sách,biện pháp |
大して | たいして | Không...nhiều,không...lắm |
対照 | たいしょう | Đối chứng,đối chiếu |
体積 | たいせき | Thể tích |
大層 | たいそう | Rất,rất tốt,cường điệu,rất nhiều |
体操 | たいそう | Thể thao |
大分 | だいぶん | Nhiều,khá ,đáng kể |
題名 | だいめい | Tên,nhan đề |
代名詞 | だいめいし | Đại từ |
ダイヤグラム | Giản đồ | |
ダイヤモンド | Kim cương | |
ダイヤル | Quay số | |
Ͼ立 | たいりつ | Đối lập |
田植え | たうえ | Trồng cấy lúa |