ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
払い込む | はらいこむ | Giao nộp,giao tiền |
払い戻す | はらいもどす | Trả lại,hoàn trả,trả |
バランス | Thăng bằng,cân đối | |
針金 | はりがね | Dây thép |
張り切る | はりきる | Đầy sinh khí,hăng hái |
反映 | はんえい | Bóng ,sự phản chiếu |
半径 | はんけい | Đường bán kính,bán kính |
万歳 | ばんざい | Vạn tuế,sự hoan hô,muôn năm |
判事 | はんじ | Thẩm phán,bộ máy tư pháp |
反省 | はんせい | Suy nghĩ lại,dằn vặt |
番地 | ばんち | Địa chì |
パンツ | Quần âu nữ | |
バンド | Ban nhạc,nhóm nhạc | |
半島 | ハンドル | Bánh lái,tay lái,lái |
日当たり | ひあたり | Nói có ánh nắng mặt trời chiếu |
日帰り | ひがえり | Hành trình trong ngày |
比較的 | ひかくてき | Tương đối,có tính so sánh |
日陰 | ひかげ | Bóng tối,bóng râm,bóng mát |
ぴかぴか | Lấp lánh,lấp loáng | |
引受る | ひきうける | Đảm nhận,tiếp đón |