ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
受取 | うけとり | Hóa đơn,biên nhận,biên lai,phiếu thu |
受け持つ | うけもつ | Đảm nhiệm,đảm đương,phụ trách |
薄暗い | うすぐらい | Mờ,hơi âm u,không sáng lắm |
薄める | うすめる | Làm nhạt đi,làm thưa bớt |
打合せ | うちあわせ | Cuộc họp kinh doanh |
打ち消す | うちけす | Phủ nhận |
討つ | うつ | Trầm cảm |
うっかり | Vô tình | |
映す | うつす | Truyền |
写る | うつる | Phản ánh |
うどん | Món phở nhật | |
有無 | うむ | Có hay không có |
埋める | うめる | Chôn lấp,mai táng ,lấp đầy |
敬う | うやまう | Tôn kính,kính trọng |
裏返す | うらがえす | Lật lại |
裏口 | うらぐち | Cửa sau,cổng sau ,mờ ám |
占う | うらなう | Xem bói ,dự đoán ,bói toán |
恨み | うらみ | Mối hận,căm ghét |
恨む | うらむ | Hận,căm ghét,khó chịu ,căm tức |
羨ましい | うらやましい | Ghen tị,thích |