ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
歌謡 | かよう | Bài hát |
殻 | から | Vỏ,trấu,vỏ ngoài |
カラー | Cái cổ áo,màu sắc | |
からかう | Trêu,đùa cợt,trêu ghẹo | |
空っぽ | からっぽ | Trống không,trống trơn,rỗng tuếch |
かるた | Trò chơi bài,con bài | |
枯れる | かれる | Héo,khô ráo |
カロリー | Năng lượng | |
かわいがる | Yêu dấu,thương yêu,nâng niu | |
乾かす | かわかす | Hong ,phơi khô,sấy khô |
渇く | かわく | Khô,bị khô,khát khô |
為替 | かわせ | Hối đoái,ngân phiếu |
瓦 | かわら | Ngói |
代る | かわる | Thay thế |
間隔 | かんかく | Khoảng cách,ngăn cách ,khe hở |
換気 | かんき | Thông gió ,lưu thông không khí |
感激 | かんげき | Cảm động,cảm kích |
関西 | かんさい | Vùng kansai |
鑑賞 | かんしょう | Sự đánh giá,sự hiểu rõ giá trị |
感ずる | かんずる | Cảm thấy,cảm nhận |