ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
絶えず | たえず | Liên miên,liên tục,luôn luôn |
楕円 | だえん | Hình e lip,hình bầu dục |
高める | たかめる | Tăng cường,nâng cao |
耕す | たがやす | Cày,bừa,cày cấy |
滝 | たき | Thác nước |
炊く | たく | Nấu,đun sôi,thổi |
焚く | たく | Thiêu đốt,đốt lửa |
蓄える | たくわえる | Tích trữ |
竹 | たけ | Cây tre,tre |
助かる | たすかる | Được giúp,được cứu sống |
只 | ただ | Thông thường,bình thường,đơn thuần |
但し | ただし | Tuy nhiên,nhưng |
畳む | たたむ | Xếp,gấp,gập |
立ち止まる | たちどまる | Đứng lại,dừng lại |
たちまち | Ngay lập tức,đột nhiên | |
建つ | たつ | Được xây dựng,mọc lên |
脱線 | だっせん | Chênh lệch,chệch đường |
妥当 | だとう | Hợp lý,đúng đắn,thích đáng |
例える | たとえる | So sánh,ví |
頼もしい | たのもしい | Đáng tin,đáng trông cậy,đáng hy vọng |