ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
遠足 | えんそく | Chuyến đi,đi pinic,đi bộ |
延長 | えんちょう | Mở rộng ,kéo dài |
煙突 | えんとつ | Lò sưởi |
追い掛ける | おいかける | Đuổi theo |
追い越す | おいこす | Chạy qua,vượt qua |
オイル | Dầu ,dầu máy | |
応援 | おうえん | Ủng hộ ,cổ động |
王女 | おうじょ | Công chúa |
応ずる | おうずる | Trả lời ,đáp ứng |
応接 | おうせつ | Tiếp ứng,tiếp đãi ,tiếp khách |
応対 | おうたい | Tiếp nhận ,xử lý |
往復 | おうふく | Khứ hồi ,cả đi cả về |
欧米 | おうべい | Châu Âu và Mỹ,phương tây |
応用 | おうよう | Ứng dụng |
オーケストラ | Dàn nhạc | |
おおざっぱ | Thô,rộng ,sơ sài | |
大通り | おおどおり | Đường chính |
オートメーション | Tự động hóa | |
大凡 | おおよそ | Về ,gần ,khoảng |
お帰り | おかえり | Trở lại |