ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
煮る | にる | Nấu |
俄 | にわか | Bỗng nhiên,đột ngột |
縫う | ぬう | Vá,thêu,may mặc |
濡らす | ぬらす | Làm ướt,làm ẩm |
ねじ | Đinh ốc,ốc vít | |
捩る | ねじる | Vặn,xoáy,xoay,quay |
ネックレス | Vòng cổ,dây đeo cổ | |
熱する | ねっする | Kích động,hưng phấn,say mê |
寝間着 | ねまき | Quần áo ngủ |
狙い | ねらい | Mục đích |
狙う | ねらう | Nhắm vào,vào mục đích |
年度 | ねんど | Niên khóa,niên độ |
農産物 | のうさんぶつ | Nông sản,hàng nông sản |
農村 | のうそん | Thôn trang,thôn quê,nông thôn |
濃度 | のうど | Nồng độ |
農薬 | のうやく | Thuốc trừ sâu |
能率 | のうりつ | Năng suất,hiệu quả |
のこぎり | Cưa | |
残らず | のこらず | Hoàn tất,tất cả,toàn bộ,sạch sành sanh |
載せる | のせる | Đăng tải,chất lên |