ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
羨む | うらやむ | Đố kỵ |
売上 | うりあげ | Doanh số,doanh thu |
売り切れ | うりきれ | Bán sạch,bán hết |
売り切れる | うりきれる | Bán hết sạch,bán hết veo |
売行き | うれゆき | Doanh số bán hàng |
うろうろ | Không có mục đích ,lang thang | |
運河 | うんが | Kênh,đường thủy |
うんと | Rất nhiều | |
英文 | えいぶん | Câu trong tiếng anh |
英和 | えいわ | Anh- nhật |
ええと | Cho tôi thấy,tốt,... | |
液体 | えきたい | Chất lỏng |
エチケット | Nghi thức | |
絵の具 | えのぐ | Màu sắc,sơn |
エプロン | Tạp dề | |
偉い | えらい | Giỏi,nổi tiếng,tuyệt vời |
宴会 | えんかい | Bữa tiệc,yến tiệc |
園芸 | えんげい | Làm vườn |
演劇 | えんげき | Vở kịch,diễn kịch |
円周 | えんしゅう | Chu vi |