Ẩn Furigana
Hiển thị Furigana

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
くっつける | Làm mối,vun vào ,gắn lại | |
くどい | Nặng mùi,dài dòng | |
句読点 | くとうてん | Dấu chấm và dấu phẩy ,dấu chấm phẩy |
配る | くばる | Phân phát,phân phối,quan tâm ,chú ý |
工夫 | くふう | Công sức,công phu,lao tâm khổ tứ |
区分 | くぶん | Phân chia,phân loại ,sắp xếp |
組合せ | くみあわせ | Kết hợp,phối hợp |
組み立てるくみたてる | Ghép,xây dựng,lắp ráp,tổ chức | |
汲む | くむ | Thông cảm ,đồng tình |
悔しい | くやしい | Đáng tiếc ,nuối tiếc ,tức ,hận |
悔やむ | くやむ | Hối hận,nuối tiếc ,ăn năn,đau buồn |
クリーニング | Tiệm giặt đồ | |
くるむ | Bọc,gói,bao bọc,bao phủ | |
くれぐれも | Rất mong,kính mong,lúc nào cũng | |
郡 | ぐん | Huyện |
稽古 | けいこ | Sự khổ luyện,sự luyện tập ,sự rèn luyện ,sự học tập |
敬語 | けいご | Kính ngữ |
蛍光灯 | けいこうとう | Đèn huỳnh quang |
形式 | けいしき | Hình thức |
継続 | けいぞく | Kế tục,kế thừa |