ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
中指 | なかゆび | Ngón giữa |
仲良し | なかよし | Bạn bè,quan hệ tốt |
慰める | なぐさめる | An ủi,động viên,làm cho ai đó vui vẻ |
亡くす | なくす | Chết ,mất |
なぐる | Đánh,đấm | |
為す | なす | Làm ,hành động |
謎謎 | なぞなぞ | Câu đố,bài toán đố |
傾らか | なだらか | Nhẹ nhàng,thoải mái,hiền lành |
懐かしい | なつかしい | Nhớ tiếc,thân yêu |
撫でる | なでる | Xoa,sờ,vỗ nhè nhẹ |
斜め | ななめ | Nghiêng,chéo |
なにしろ | Dù thế nào đi nữa | |
何分 | なにぶん | Mấy phút |
生意気 | なまいき | Xấc láo,trơ tráo,kiêu căng |
並木 | なみき | Hàng cây |
倣う | ならう | Mô phỏng,phỏng theo |
鳴らす | ならす | Làm nổi danh,thổi |
生る | なる | Ra quả |
馴れる | なれる | Thuần hóa |
南極 | なんきょく | Nam cực |