ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
あたりまえ | Thông thường ,phổ biến あちらこちら Đây và đó | |
厚かましい | あつかましい | Trơ tráo,vô liêm sĩ |
圧縮 | あっしゅく | Áp lực ,nén ,ngưng tụ |
宛名 | あてな | Địa chỉ |
あてはまる | Được áp dụng ,đi theo | |
あてはめる | Áp dụng ,thích ứng | |
暴れる | あばれる | Hành động dữ dội ,bạo loạn |
脂 | あぶら | Chất béo ,mỡ động vật |
あぶる | Thiêu đốt | |
あふれる | Tràn ngập | |
雨戸 | あまど | Cửa che mưa |
甘やかす | あまやかす | Nuông chiều |
余る | あまる | Vẫn còn,còn lại |
編物 | あみもの | Đồ đan ,áo len |
編む | あむ | Đan |
危うい | あやうい | Nguy hiểm ,quan trọng |
怪しい | あやしい | Nghi ngờ ,không rõ ràng |
荒い | あらい | Thô lỗ ,hoang dã |
粗い | あらい | Thô |
あらすじ | Đề cương ,tóm tắt |