ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
時間割 | じかんわり | Thời gian biểu |
四季 | しき | 4 mùa |
敷地 | しきち | Lô đất,lô đất xây dựng |
至急 | しきゅう | Gấp gáp,khẩn cấp |
敷く | しく | Trải ,lắp đặt |
茂る | しげる | Rậm rạp,xanh tốt,um tùm |
持参 | じさん | Sự đem theo,sự mang theo |
磁石 | じしゃく | Nam châm,quặng từ |
四捨五入 | ししゃごにゅう | Làm tròn |
始終 | しじゅう | Từ đầu đến cuối |
自習 | じしゅう | Sự tự ôn tập,tự nghiên cứu |
静まる | しずまる | Lắng xuống,dịu đi,ngớt |
姿勢 | しせい | Tư thế,điệu bộ,thái độ |
自然科学 | しぜんかがく | Khoa học tự nhiên |
時速 | じそく | Tốc độ tính theo giờ |
子孫 | しそん | Con cháu |
死体 | したい | Xác chết,tử thi,hình hài |
下書き | したがき | Viết nháp |
下町 | したまち | Phần thành phố phía dưới,phần thành phố có nhiều người buôn bán |
自治 | じち | Sự tự trị |