ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
レベル | Mức độ ,trình độ ,nằm ngang | |
リポート | Bài luận,bài thu hoạch | |
煉瓦 | れんが | Gạch |
連合 | れんごう | Liên hợp,liên minh |
レンズ | Mắt kính,kính hiển vi | |
蝋燭 | ろうそく | Cây nến,ngọn nến |
ローマじ | Chữ romaji | |
録音 | ろくおん | Ghi âm |
ロッカー | Tủ có khóa,két có khóa | |
ロビー | Hành lang | |
論ずるろんずる | Tranh luận,tranh cãi | |
和英 | わえい | Nhật anh |
分る | わかる | Hiểu biết,lý giải |
分かれる | わかれる | Phân chia,chia tay,ly biệt |
若々しい | わかわかしい | Trẻ trung đầy sức sống |
湧く | わく | Sôi sục |
詫びる | わびる | Xin lỗi |
和服 | わふく | Trang phục nhật |
わりあいに | Theo tỉ lệ | |
割算 | わりざん | Tính chia |