ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
峠 | とうげ | Đèo |
統計 | とうけい | Thống kê |
動作 | どうさ | Động tác,sự thực thi |
東西 | とうざい | Đông tây,cả đất nước |
当日 | とうじつ | Ngày hôm đó |
投書 | とうしょ | Thư bạn đọc,thư gửi người biên tập |
登場 | とうじょう | Sự xuất hiện,lối vào |
どうせ | Đằng nào thì,tiện thể,nếu mà thế | |
どうぞよろしく | Rất vui được gặp bạn | |
灯台 | とうなん | Vụ trộm,vụ ăn cắp |
当番 | とうばん | Việc thực thi nhiệm vụ,lượt |
等分 | とうぶん | Phân bằng nhau,sự chia đều |
透明 | とうめい | Sự trong suốt,trong suốt |
灯油 | とうゆ | Dầu hỏa,dầu lửa |
東洋 | とうよう | Phương đông |
童話 | どうわ | Truyện đồng thoại |
通り掛かるとおりかかる | Tình cờ đi ngang qua | |
溶かす | とかす | Làm nóng chảy bằng nhiệt |
尖る | とがる | Nhọn ,sắc |
どきどき | Hồi hộp |