ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ぜひとも | Nhất định,bằng tất cả các cách | |
迫る | せまる | Cưỡng bức,giục,thúc giục |
ゼミ | Hội thảo,buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học | |
せめて | Ít nhất thì,tối thiểu là | |
攻める | せめる | Tấn công,công kích,đột kích |
セメント | Xi măng | |
栓 | せん | Nút |
前後 | ぜんご | Đầu cuối,trước sau |
洗剤 | せんざい | Xà bông bột,chất tẩy rửa |
全集 | ぜんしゅう | Toàn tập |
全身 | ぜんしん | Toàn thân |
扇子 | せんす | Quạt giấy |
専制 | せんせい | Chuyên chế,chế độ chuyên quyền |
先々月 | せんせんげつ | Hai tháng trước đây |
先々週 | せんせんしゅう | Tuần trước nữa |
先祖 | せんぞ | Ông bà,tổ tiên |
先端 | せんたん | Mũi nhọn,điểm mút,rìa ngoài |
宣伝 | せんでん | Sự tuyên truyền,sự công khai |
先頭 | せんとう | Sự dẫn đầu,tiên phong |
全般 | ぜんぱん | Tổng quát,toàn bộ |