ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
測定 | そくてい | Trắc định,đo đạc |
測量 | そくりょう | Đo lường,dò |
速力 | そくりょく | Vận tốc,tốc lực,tốc độ |
素質 | そしつ | Tố chất |
祖先 | そせん | Tổ tông,tổ tiên,ông tổ |
そそっかしい | Bất cẩn,thiếu thận trọng,thiếu suy nghĩ | |
卒直 | そっちょく | Trực tính,thật thà,ngay thẳng,chân thành |
具える | そなえる | Sẵn sàng,trang bị cho đủ |
そのうえ | Vả lại,bên cạnh đó | |
そのため | Do đó,vì thế,vì lí do đó | |
そのほか | Cách khác,về mặt khác | |
蕎麦 | そば | Mỳ soba |
剃る | そる | Cạo ,cạo râu |
逸れる | それる | Mất lạc,lạc lối,lảng sang chuyện khác |
揃う | そろう | Sẵn sàng,được sắp xếp một cách có trật tự |
揃える | そろえる | Thu thập,chuẩn bị sẵn sàng,đồng đều |
算盤 | そろばん | Bàn toán,bàn tính |
存じる | ぞんじる | Biết,biết đến |
存ずる | ぞんずる | Biết ,biết đến |
損得 | そんとく | Lỗ lãi,được mất |