ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
月末 | げつまつ | Cuối tháng |
気配 | けはい | Sự cảm giác,sự cảm thấy,sự linh cảm,sự có vẻ như là,giá ước chừng |
下品 | げひん | Hạ phẩm,kém chất lượng,hạ đẳng,thấp kém,tầm thường |
蹴る | ける | Đá |
見学 | けんがく | Dựng đứng,gay gắt |
謙虚 | けんきょ | Khiêm tốn |
原稿 | げんこう | Bản thảo,nguyên bản gốc |
原始 | げんし | Sơ khai,nguyên thủy,ban sơ |
研修 | けんしゅう | Học tập,nghiên cứu |
厳重 | げんじゅう | Nghiêm trọng |
謙遜 | けんそん | Khiêm tốn,nhũn nhặn |
県庁 | けんちょう | Ủy ban tỉnh |
げんど | Giới hạn,điều độ | |
現に | げんに | Thực sự,thực tế |
顕微鏡 | けんびきょう | Kính hiển vi |
原理 | げんり | Nguyên lý,nguyên tắt |
原料 | げんりょう | Nguyên liệu,thành phần |
碁 | ご | Cờ gô |
恋しい | こいしい | Yêu mến.yêu quý,yêu dấu |
請う | こう | Hỏi,yêu cầu,đề nghị,mời |