ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
油断 | ゆだん | Cẩu thả,lơ đễnh |
ゆでる | Luộc | |
湯飲み | ゆのみ | Chén trà |
緩い | ゆるい | Lỏng lẻo,chậm rãi,nhẹ nhõm |
溶岩 | ようがん | Dung nham |
容器 | ようき | Đồ đựng,đồ chứa |
用語 | ようご | Giới hạn,kỳ hạn |
要旨 | ようし | Tóm tắt,cái cốt yếu |
幼児 | ようじ | Trẻ con,hài đồng |
容積 | ようせき | Thể tích,dung tích |
幼稚 | ようち | Ấu trĩ,non nớt |
幼稚園 | ようちえん | Nhà trẻ,mẫu giáo |
用途 | ようと | Sự ứng dụng |
洋品店 | ようひんてん | Cửa hàng các phụ kiện phong cách phương tây |
養分 | ようぶん | Chất bổ |
羊毛 | ようもう | Lông cừu |
漸く | ようやく | Một cách từ từ,một cách thong thả,dần dần |
要領 | ようりょう | Nghệ thuật,thủ thuật |
欲張り | よくばり | Tham lam,hám lợi |
余計 | よけい | Dư thừa,thừa thãi |