ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
秤 | はかり | Sự thăng bằng,cán cân |
量る | はかる | Cân,đo |
測る | はかる | Đo đạc,cân,kiểm tra |
吐き気 | はきけ | Buồn nôn,nôn mửa |
はきはき | Rõ ràng,minh bạch | |
掃く | はく | Thu thập,quét ,chải |
歯車 | はぐるま | Bánh răng |
バケツ | Thùng thiếc,cái xô | |
挟まる | はさまる | Kẹp,kẹt vào giữa |
挟む | はさむ | Kẹp vào,chèn vào |
箸 | はし | Đũa |
梯子 | はしご | Thang lầu,cầu thang |
始めに | はじめに | Đầu tiên |
初めに | はじめに | Lời nói đầu,bước vào,ban sơ |
外れる | はずれる | Tháo ra,tuột ra,không hợp,rời ra |
パターン | Hình mẫu ,mô hình | |
肌着 | はだぎ | Quần áo lót |
果して | はたして | Quả nhiên,quả thật |
鉢 | はち | Chậu,bát to |
発揮 | はっき | Phát huy |