ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
酢 | す | Giấm |
水産 | すいさん | Thủy sản |
炊事 | すいじ | Việc bếp núc,nghệ thuật nấu nướng |
水蒸気 | すいじょうき | Hơi nước |
水素 | すいそ | Khinh khí,hydro |
垂直 | すいちょく | Thẳng đứng,thẳng góc,trực giao |
推定 | すいてい | Suy đoán,giả định,ước tính |
水滴 | すいてき | Giọt nước |
水筒 | すいとう | Bình tông đựng nước |
随筆 | ずいひつ | Tùy bút |
水分 | すいぶん | Sự thủy phân,hơi ẩm,hơi nước |
水平 | すいへい | Lính thủy,mực nước,mức |
水平線 | すいへいせん | Phương trời,đường chân trời |
水曜 | すいよう | Thứ 3 |
ずうずうしい | Vô liêm sỉ,trơ trẽn,không biết xấu hổ | |
末っ子 | すえっこ | Con út |
スカーフ | Khăn quàng cổ | |
杉 | すぎ | Cây tuyết tùng ở Nhật |
好き嫌い | すききらい | Thích và ghét,ý thích |
好き好き | すきずき | Ý thích,sở thích |