ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
逆さ | さかさ | Ngược lại,sự đảo lộn |
逆様 | さかさま | Ngược ,ngược lại ,đảo lộn |
捜す | さがす | Tìm kiếm |
遡る | さかのぼる | Trở lại,đi ngược dòng |
酒場 | さかば | Quán bar,phòng uống rượu |
さきおととい | Hôm kìa | |
先程 | さきほど | Ít phút trước,vừa mới |
裂く | さく | xé,xé rách,xé toạc,chia cắt |
索引 | さくいん | Mục lục |
作者 | さくしゃ | Tác giả |
削除 | さくじょ | Xóa đi,gạch bỏ đi,xóa bỏ |
作成 | さくせい | Thiết lập,tạo thành,viết |
作製 | さくせい | Sự sản xuất,sự chế tác |
探る | さぐる | Sờ thấy,mò thấy,dò ra |
囁く | ささやく | Xào xạc,róc rách,thì thầm,xì xào |
刺さる | ささる | Mắc,hóc |
匙 | さじ | Thìa,cái muỗng |
座敷 | ざしき | Phòng khách |
差し支え | さしつかえ | Sự gây trở ngại,cản trở |
差し引き | さしひき | Sự lên xuống,sự giảm trừ |