ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
扇風機 | せんぷうき | Quạt máy |
線路 | せんろ | Đường ray,tuyến đường |
相違 | そうい | Sự khác nhau,độ chênh lệch |
雑巾 | ぞうきん | Vải che bụi |
増減 | ぞうげん | Sự tăng giảm |
倉庫 | そうこ | Nhà kho,kho hàng |
相互 | そうご | Sự tương hỗ,sự qua lại |
創作 | そうさく | Tác phẩm |
葬式 | そうしき | Tang lễ,đám ma |
そうして | Và ,làm như thế | |
造船 | ぞうせん | Việc đóng thuyền,việc đóng tàu |
騒々しい | そうぞうしい | Ồn ào,sôi nổi,xao |
増大 | ぞうだい | Sự mở rộng,sự tăng thêm |
送別 | そうべつ | Buổi tiễn đưa |
草履 | ぞうり | Dép bằng cỏ |
総理大臣 | そうりだいじん | Thủ tướng |
送料 | そうりょう | Cước |
属する | ぞくする | Thuộc vào loại,thuộc vào nhóm,thuộc về |
続々 | ぞくぞく | Sựu liên tục,kế tiếp |
速達 | そくたつ | Chuyển phát nhanh |